TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 easer

lỗ mìn phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 easer rail

ray phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 easer

 easer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embouchure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 easer rail

 easer rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easer

lỗ mìn phụ

 easer,rail /giao thông & vận tải/

ray tăng cường

contraction cavity, easer, embouchure, eye

lỗ co

 easer rail, easer,rail /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

ray phụ