Việt
lỗ mìn phụ
ray tăng cường
lỗ co
ray phụ
Anh
easer
rail
contraction cavity
embouchure
eye
easer rail
easer,rail /giao thông & vận tải/
contraction cavity, easer, embouchure, eye
easer rail, easer,rail /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/