TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 child window

cửa số con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sổ con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 child window

 child window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 child window /toán & tin/

cửa số con

 child window, transom /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

cửa sổ con

Một cửa sổ được xây ngay phía trên và thẳng hàng với cửa đi phía dưới.

A window that is built directly above and in line with the door beneath it.