TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ làm sạch

lỗ làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗ làm sạch

 inspection fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection fitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lỗ làm sạch

Reinigungsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigungsöffnung /f/CT_MÁY/

[EN] inspection fitting

[VI] lỗ làm sạch; lỗ kiểm tra, cửa kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection fitting

lỗ làm sạch