Việt
đậu rót
máng rót
cửa
cánh cửa cống
đầo rót
phễu rót
Anh
git
gate
sprue
Đức
Gießknochen
Knochen
Trichter- und Gießknochen
Pháp
queue de coulée
gate,git,sprue /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gießknochen; Knochen; Trichter- und Gießknochen
[EN] gate; git; sprue
[FR] queue de coulée
cửa, cánh cửa cống, đầo rót, phễu rót
đậu rót, máng rót