Durchgangsbohrung /f/CNSX/
[EN] through hole
[VI] lỗ thông
Steckdose /f/M_TÍNH/
[EN] outlet
[VI] lỗ thông, lỗ cắm
durchgehendes Loch /nt/CT_MÁY/
[EN] through hole
[VI] lỗ xuyên, lỗ thông
Steckdose /f/V_THÔNG/
[EN] outlet, socket outlet
[VI] lỗ cắm, lỗ thông, lỗ ổ cắm
Durchgangsbohrung /f/CT_MÁY/
[EN] clearance hole, through hole
[VI] lỗ thông, lỗ có kích thước danh định