TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ xuyên

lỗ xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗ xuyên

through hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 through hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ xuyên

durchgehendes Loch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Durchbrüche

 Lỗ xuyên thủng (đục thủng) hoặc lỗ

Durchbrüche und Ausschnitte

Lỗ xuyên thủng và lỗ chừa trống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchgehendes Loch /nt/CT_MÁY/

[EN] through hole

[VI] lỗ xuyên, lỗ thông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 through hole

lỗ xuyên

through hole

lỗ xuyên