Việt
lỗ xuyên
lỗ thông qua
lỗ thông
lỗ có kích thước danh định
Anh
through hole
vent
clearance hole
Đức
Durchgangsloch
druchgehende bohrung
Durchgangsbohrung
durchgehendes Loch
Pháp
trou de passage
perçage débouchant
trou traversant
Durchgangsbohrung /f/CNSX/
[EN] through hole
[VI] lỗ thông
durchgehendes Loch /nt/CT_MÁY/
[VI] lỗ xuyên, lỗ thông
Durchgangsbohrung /f/CT_MÁY/
[EN] clearance hole, through hole
[VI] lỗ thông, lỗ có kích thước danh định
through hole /TECH/
[DE] Durchgangsloch
[FR] trou de passage
through hole /INDUSTRY-METAL/
[DE] druchgehende bohrung
[FR] perçage débouchant
[DE] durchgangsloch
[FR] trou traversant
through hole, vent
Các lỗ hở được thiết kế cho phép không khí, nước hay áp suất đi vào hay thoát ra từ một khoảng trống bị hạn chế, như trong một hệ cơ hay xây dựng.
Any opening designed to allow air, water, or pressure to enter or escape from a confined space, as in a building or mechanical system.