Việt
lò có độ hờ
lồ có độ hở
đường ranh giới
lỗ để lau chùi
lỗ tháo cặn
lỗ thông
lỗ có kích thước danh định
Anh
clearance hole
through hole
Đức
Durchgangsbohrung
Durchgangsbohrung /f/CT_MÁY/
[EN] clearance hole, through hole
[VI] lỗ thông, lỗ có kích thước danh định
lỗ để lau chùi, lỗ tháo cặn
o đường ranh giới
lồ có độ hở (bảo đảm)
lò có độ hờ (hào đàm!