Việt
lỗ vào
Lỗ thông
lỗ thăm
lỗ xem xét
Anh
access hole
Đức
Einsteigöffnung
Einstiegloch
Einsteigöffnung /f/CT_MÁY/
[EN] access hole
[VI] lỗ thăm, lỗ vào (để xem xét)
Einstiegloch /nt/CT_MÁY/
[VI] lỗ thăm, lỗ xem xét
lỗ vào (để xem xét)