TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu rót

đầu rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh cửa cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống đầu dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu rót

geat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gating system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đầu rót

Kannenöffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es solltebeim ersten Befüllen deshalb mit niedrigem Einspritzdruck gefahren werden.

Vì thế áp suất phun phải được khởi động từ mức thấp khi bắt đầu rót nguyên liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

geat

cửa, cánh cửa cống, đầu rót

gating system

hệ thống đầu dẫn, hệ thống rót, đầu rót

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kannenöffnung /f =, -en (kĩ thuật)/

đầu rót, hệ thống rót.