Việt
hệ thống đầu dẫn
hệ thống rót
đầu rót
Anh
gating system
Đức
System von Verknüpfungsgliedern
Torschaltungssystem
Pháp
système de contrôle
gating system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] System von Verknüpfungsgliedern; Torschaltungssystem
[EN] gating system
[FR] système de contrôle
hệ thống đầu dẫn, hệ thống rót, đầu rót