TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống rót

hệ thống rót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt đậu dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống đầu dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâu rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ nạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hệ thống rót

gating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gating system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hệ thống rót

Gießen in Mehrfachform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EinguA

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Einformprozess beginnt mit der Positionierung (3) der Modellhälften und des Eingusssystems.

Quy trình tạo khuôn bắt đầu với việc định vị của các nửa mẫu (3) và hệ thống rót.

Abgestufte Düsenlehren, z. B. mit einem Prüfbereich von 0,45 mm bis 1,50 mm Durchmesser bzw. kegelförmige Düsenlehren mit oder ohne Skalen, werden zur einfachen und schnellen Kontrolle der Angussoder Auswerfersysteme von Spritzgusswerkzeugen verwendet.

Dưỡng kiểm vòi phun có phân bậc, thí dụ với phạm vi kiểm tra đường kính từ 0,45 mm đến 1,50 mm hoặc các dưỡng kiểm lỗ vòi phun hình côn, có hoặc không có thang đo, được sử dụng để kiểm tra nhanh gọn hệ thống rót hoặc hệ thống lói của các khuôn đúc phun.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

EinguA /m -sses, -giisse (/

1. [sự] rót, đổ; 2. đâu rót, hệ thống rót; 3. lỗ vào, lỗ nạp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gating system

hệ thống đầu dẫn, hệ thống rót, đầu rót

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gießen in Mehrfachform /nt/CNSX/

[EN] gating

[VI] hệ thống rót, sự cắt đậu dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runner

hệ thống rót, đậu rót (đúc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gating

hệ thống rót