Schützabwehr /f/KTC_NƯỚC/
[EN] floodgate
[VI] cửa ngăn lũ, cửa chịu lũ, cửa thượng lưu
Wehrverschluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] floodgate
[VI] cống thuỷ lợi
Fluttor /nt/VT_THUỶ/
[EN] floodgate
[VI] cửa (âu, cống)
Schleusentor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] floodgate, gate, sluicegate
[VI] cửa đập, cửa ngăn lũ, cửa cống