Việt
cửa thượng lưu
cửa ngăn lũ
cửa chịu lũ
Anh
crown gate
head gate
floodgate
Đức
Schützabwehr
Schützabwehr /f/KTC_NƯỚC/
[EN] floodgate
[VI] cửa ngăn lũ, cửa chịu lũ, cửa thượng lưu
crown gate, head gate