TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 head gate

cửa thượng lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 head gate

 head gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 node structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project in state of completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head gate

cửa thượng lưu

 head gate /xây dựng/

công trình đầu mối

 head gate /xây dựng/

cửa van đầu mối

 head gate /xây dựng/

cửa đầu

Cửa ở chiều ngược dòng của một cửa cống hoặc ống dẫn hoặc ở điểm đầu của hào tưới tiêu.

A gate on the upstream side of a lock or conduit or at the starting point of an irrigation ditch.

 head gate

cửa van đầu mối

 head gate /xây dựng/

cửa van đầu mối

 crown gate, head gate

cửa thượng lưu

 head gate, node structure, project in state of completion

công trình đầu mối