Việt
transistor hiệu ứng trường.
trăngsito hiệu trường
cửa
tranzito hiệu ứng trường
FET
Anh
Đức
Gate
Pháp
Gate /nt/V_LÝ, (điện cực ở tranzito trường) VT&RĐ/
[EN] FET
[VI] cửa
FET /v_tắt (Feldeffekttransistor)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] FET (field effect transistor)
[VI] tranzito hiệu ứng trường, FET
[DE] FET (Feldeffekttransistor)
[VI] trăngsito hiệu trường
[EN] FET (field-effect transistor)
[FR] FET (transistor à effet de champ)
Field Effect Transistor
Xem field-effect transistor,