Việt
Transistor hiệu ứng trường
Anh
field effect transistor
Đức
Feldeffekttransistor
Feldeffekttransistoren (FET)
Transistor hiệu ứng trường (FET)
Isolierschicht-Feldeffekttransistor (IG-FET2)).
Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG- FET(2)).
Nahezu leistungslose Ansteuerung (ähnlich den Feldeffekttransistoren)
Điều khiển hầu như không cần công suất (tương tự transistor hiệu ứng trường)
IsolierschichtFeldeffekttransistoren (IGFET) lassen sich in zwei Gruppen unterteilen.
Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG-FET) được chia thành hai nhóm:
Tabelle 1 stellt eine Übersicht über die verschie denen Typen von Feldeffekttransistoren dar.
Bảng 1 liệt kê tổng quan về những loại khác nhau của transistor hiệu ứng trường.
[VI] Transistor hiệu ứng trường
[EN] field effect transistor