TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

field effect transistor

Transistor hiệu ứng trường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tranzito hiệu ứng trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

field effect transistor

field effect transistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

field effect transistor

Feldeffekttransistor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldeffekttransistor /m (FET)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] field effect transistor (FET)

[VI] tranzito hiệu ứng trường

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

field effect transistor

vt : FET transito hiệu ứng trường Transito hiệu ứng trường là một dạng đặc biệt của thiết bị bán dẫn có trở kháng đầu vào lớn. Dòng điện tử chảy giữa cực gốc và cực phát được điều khiển bằng một điện áp đặt vào cổng của transito.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Feldeffekttransistor

[VI] Transistor hiệu ứng trường

[EN] field effect transistor