Gate /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] gate
[VI] cực cửa (điện cực tyristo)
Gate /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] gate
[VI] cực cửa (điện cực tranzito)
Gate /nt/V_LÝ/
[EN] gate
[VI] cực cửa
Steuerelektrode /f/V_LÝ/
[EN] gate
[VI] cực cửa, cửa (tyristo)
Gate /nt/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa, cực cửa
Ausgabeöffnung /f/M_TÍNH/
[EN] gate
[VI] cửa, cổng, cực cửa