portal /xây dựng/
cột hàng hiên
portal
cổng lớn nhà thờ
portal /xây dựng/
cột hàng hiên
portal /xây dựng/
cổng lớn công viên
portal
cổng lớn công viên
portal /giao thông & vận tải/
cửa (hầm)
portal /xây dựng/
cửa (sân khấu)
portal /xây dựng/
cửa chính
portal /xây dựng/
trụ hình cổng
Portal,Bridge /giao thông & vận tải/
cổng cầu
alternative denial gate, portal /xây dựng/
cổng phủ định ngoại trừ
portal, portal front gate /xây dựng/
cổng lớn nhà thờ
main port, majority element, portal /xây dựng/
cổng chính
Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.
A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..