Việt
cổng chính
cửa chính
cửa cái
chính môn.
chính môn
Anh
portal
main port
majority element
Đức
Portal
Freitreppe
-teiltor
Hauptportal
cửa chính,cổng chính
Portal (n)
cửa chính, cổng chính
Hauptportal /das/
cổng chính;
Portal /[por'ta:l], das; -s, -e/
cửa chính; cửa cái; cổng chính; chính môn;
-teiltor /n -es, -e/
cổng chính; -teil
Portal /n -s, -e/
cửa chính, cửa cái, cổng chính, chính môn.
portal /xây dựng/
main port, majority element, portal /xây dựng/
Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.
A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..
1)Freitreppe f cổng lớn Tor n cổng ngó Torweg m, Einfahrt f cổng tò vò Bogen m cổng vào Einfahrttor n cộng
2) (toán) und (a), plus (a); Plus n; hai cổng chính ba là năm zwei und drei ist fünf, zwei plus drei ist fünf; Addition f; addieren vt; phép cổng chính Addition f;
3) (thực) Blattader f