Việt
cửa chính
cổng chính
cửa cái
cửa nhà
cửa vào
lối vào chính
chính môn
lôi vào chính
chính môn.
Anh
portal
Portal
Đức
Haustur
Entreetür
Haupteingang
Hauptein- gang
Fensterrahmenund Türzargen werden so fixiert.
Các khungcửa sổ và khung cửa chính được lắp cốđịnh bằng cách này.
Hauptein- gang /m -(e)s, -gânge/
cửa chính, lôi vào chính; -
Portal /n -s, -e/
cửa chính, cửa cái, cổng chính, chính môn.
Haustur /die/
cửa chính; cửa nhà;
Entreetür /die/
cửa vào; cửa chính (Ein gangstür);
Haupteingang /der/
cửa chính; lối vào chính;
Portal /[por'ta:l], das; -s, -e/
cửa chính; cửa cái; cổng chính; chính môn;
cửa chính,cổng chính
Portal (n)
cửa chính, cổng chính
portal /xây dựng/