Pachulke /der; -n, -n/
(từ lóng) người khờ dại;
người ngu ngö' c (Tölpel);
Heuochse /der (Schimpfwort)/
kẻ ngu ngốc;
người dại dột;
người khờ dại;
Simpel /der; -s, - (landsch. ugs.)/
người khờ dại;
người ngu ngốc;
người ngớ ngẩn (Ein faltspinsel);
Schafköpf /der/
(từ chửi) người khờ dại;
người đần độn;
người ngu ngốc;
Narr /[nar], der; -en, - en/
(geh , veraltend) người khờ dại;
người ngu xuẩn;
người xuẩn ngốc;
Trottel /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người khờ dại;
người ngu ngóc;
người dở hơi;
Hohlkopf /der (abwertend)/
thằng đần;
người ngu;
người khờ dại;
người không có đầu óc;
Tor /der; -en, -en (geh.)/
kẻ ngu ngốc;
người dại dột;
người khờ dại;
người không thức thời;
Dämel /['de:mal], der; -s, - (landsch.)/
kẻ ngu ngốc;
người dại dột;
người khờ dại;
thằng ngu;
kẻ đần độn (Dummkopf);
Damlack /[’de:mlak], der; -s, -e u. -s (landsch.)/
kẻ ngu ngóc;
người dại dột;
người khờ dại;
thằng ngu;
kẻ đần độn (Dummkopf);