simpel /[’zimpal] (Adj.; simpler, -ste)/
đơn giản;
dễ đàng;
không phức tạp (unkom pliziert);
simpel /[’zimpal] (Adj.; simpler, -ste)/
(oft abwertend) đơn sơ;
nghèo hèn;
nhỏ mọn;
tầm thường (schlicht);
simpel /[’zimpal] (Adj.; simpler, -ste)/
(abwertend) ngu ngốc;
dốt nát;
ngớ ngẩn (einfältig, beschränkt);
Simpel /der; -s, - (landsch. ugs.)/
người khờ dại;
người ngu ngốc;
người ngớ ngẩn (Ein faltspinsel);