Việt
dễ đàng
nhẹ nhàng
đơn giản
không phức tạp
Đức
unschwer
simpel
unschwer /(Adv.)/
dễ đàng; nhẹ nhàng (leicht);
simpel /[’zimpal] (Adj.; simpler, -ste)/
đơn giản; dễ đàng; không phức tạp (unkom pliziert);