unbemittelt /a/
nghèo túng, túng bấn, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, nghèo hèn, nghèo.
simpel /a/
1. đơn, đơn giản; 2. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên; 3. đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể; 4. ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiêm; ein simpler Mensch ngưòi chất phác, kẻ ngây ngô, đồ ngó.