Việt
kẻ ngu ngóc
thằng ngu
kẻ đần
người dại dột
người khờ dại
kẻ đần độn
ngưòi dại dột
người khỏ dại.
e
chim tu hú L.
thăng ngu
ké đần độn
đồ ngu
đồ thộn
người thôn.
Đức
Kamel
Damlack
Tor II
Gauch
Tor II /m -en, -en/
kẻ ngu ngóc, ngưòi dại dột, người khỏ dại.
Gauch /m -(e)s, -e và Gäuch/
m -(e)s, -e và Gäuche 1. (động) chim tu hú (Cuculus (canorus) L.); 2. thăng ngu, ké đần độn, kẻ ngu ngóc, đồ ngu, đồ thộn, người thôn.
Kamel /[ka'me:l], das; -[e]s, -e/
(từ lóng) thằng ngu; kẻ đần; kẻ ngu ngóc (dummer Mensch);
Damlack /[’de:mlak], der; -s, -e u. -s (landsch.)/
kẻ ngu ngóc; người dại dột; người khờ dại; thằng ngu; kẻ đần độn (Dummkopf);