Gickgack /n -(e)s,/
1. tiếng ngỗng kêu; 2. con ngỗng (Ancer); 3. ngưòi dại dột (khò dại, dại, ngu, ngốc].
Tor II /m -en, -en/
kẻ ngu ngóc, ngưòi dại dột, người khỏ dại.
Dämel /m -s, =/
kẻ ngu ngốc, ngưòi dại dột, ngưởi khờ dại, thằng ngu, kẻ đần độn; đỏ ngu, ngùòi thôn.