Việt
kẻ ngu ngốc
thằng ngu
kẻ đần độn
ngưòi dại dột
ngưởi khờ dại
người dại dột
người khờ dại
Đức
Dämel
Dämel /['de:mal], der; -s, - (landsch.)/
kẻ ngu ngốc; người dại dột; người khờ dại; thằng ngu; kẻ đần độn (Dummkopf);
Dämel /m -s, =/
kẻ ngu ngốc, ngưòi dại dột, ngưởi khờ dại, thằng ngu, kẻ đần độn; đỏ ngu, ngùòi thôn.