Việt
thằng ngu
kẻ đần
kẻ ngu ngóc
-e
cừu
chiên
người ngốc
kẻ đần độn
Đức
Kamel
Schaf
(Ouis L.); ein kleines Schaf
con cừu non; 2. người ngốc, kẻ đần, thằng ngu, kẻ đần độn; ♦
Schaf /n -(e)s,/
1. [con] cừu, chiên (Ouis L.); ein kleines Schaf con cừu non; 2. người ngốc, kẻ đần, thằng ngu, kẻ đần độn; ♦
Kamel /[ka'me:l], das; -[e]s, -e/
(từ lóng) thằng ngu; kẻ đần; kẻ ngu ngóc (dummer Mensch);