TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaf

người ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cừu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trừu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schaf

Schaf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) ein räudiges Schaf steckt die ganze Herde an

một con cừu ghè sẽ lây cả đàn (con sâu làm rầu nồi canh)

das schwarze Schaf sein

là người ngoài, là đứa con bị ghét bỏ

die Schafe von den Böcken trennen/scheỉden

tách riềng người tốt kẻ xấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Ouis L.); ein kleines Schaf

con cừu non; 2. người ngốc, kẻ đần, thằng ngu, kẻ đần độn; ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/

con cừu; con trừu;

(Spr.) ein räudiges Schaf steckt die ganze Herde an : một con cừu ghè sẽ lây cả đàn (con sâu làm rầu nồi canh) das schwarze Schaf sein : là người ngoài, là đứa con bị ghét bỏ die Schafe von den Böcken trennen/scheỉden : tách riềng người tốt kẻ xấu.

Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/

(ugs ) con chiên;

Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/

(thường để mắng yêu) người ngốc; thằng ngu; kẻ đần độn (nhưng tốt bụng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaf /n -(e)s,/

1. [con] cừu, chiên (Ouis L.); ein kleines Schaf con cừu non; 2. người ngốc, kẻ đần, thằng ngu, kẻ đần độn; ♦