Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/
con cừu;
con trừu;
(Spr.) ein räudiges Schaf steckt die ganze Herde an : một con cừu ghè sẽ lây cả đàn (con sâu làm rầu nồi canh) das schwarze Schaf sein : là người ngoài, là đứa con bị ghét bỏ die Schafe von den Böcken trennen/scheỉden : tách riềng người tốt kẻ xấu.
Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/
(ugs ) con chiên;
Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/
(thường để mắng yêu) người ngốc;
thằng ngu;
kẻ đần độn (nhưng tốt bụng);