Jäckel /der; -s, - (ugs. abwertend od. gutmütig spöttisch)/
người ngốc;
đồ ngóc nghếch;
SchOte /der; -n, -n/
(từ lóng) người ngốc;
người đần độn (Narr, Einfaltspinsel);
Schaf /Lfa:f], das; -[e]s, -e/
(thường để mắng yêu) người ngốc;
thằng ngu;
kẻ đần độn (nhưng tốt bụng);