Việt
người ngốc
người đần độn
vỏ kén
xem Erbsenhülse
Anh
pod
hull
husk
cocoon shell
Đức
Schote
Kokonschale
Erbsenschale
~ schote
Pháp
cosse
Erbsenschale,~ schote
xem Erbsenhülse; Erbsen
Schote,Kokonschale
[EN] pod, cocoon shell
[VI] vỏ kén,
SchOte /der; -n, -n/
(từ lóng) người ngốc; người đần độn (Narr, Einfaltspinsel);
Schote /SCIENCE/
[DE] Schote
[EN] hull; husk; pod
[FR] cosse