Việt
đồ ngu
đồ thộn
e
chim tu hú L.
thăng ngu
ké đần độn
kẻ ngu ngóc
người thôn.
chim gáy
chim cu
chim tu hú thằng ngu
kẻ đần độn
kẻ ngu ngốc
Đức
Gauch
Gauch /der; -[e]s, -e u. Gäuche (veraltet)/
chim gáy; chim cu; chim tu hú (Kuckuck) (từ chửi) thằng ngu; kẻ đần độn; kẻ ngu ngốc; đồ ngu; đồ thộn (Narr, TOr);
Gauch /m -(e)s, -e và Gäuch/
m -(e)s, -e và Gäuche 1. (động) chim tu hú (Cuculus (canorus) L.); 2. thăng ngu, ké đần độn, kẻ ngu ngóc, đồ ngu, đồ thộn, người thôn.