Việt
chim gáy
chim cu
chim tu hú thằng ngu
kẻ đần độn
kẻ ngu ngốc
đồ ngu
đồ thộn
Đức
Gauch
Gauch /der; -[e]s, -e u. Gäuche (veraltet)/
chim gáy; chim cu; chim tu hú (Kuckuck) (từ chửi) thằng ngu; kẻ đần độn; kẻ ngu ngốc; đồ ngu; đồ thộn (Narr, TOr);