TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adulterate

pha trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adulterate

adulterate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amalgamate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

adulterate

verschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfälschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

panschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adulterate, amalgamate, blend

được pha trộn

adulterate, blend, dash, mix

được pha trộn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschneiden /vt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterate

[VI] pha trộn

verfälschen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterate

[VI] pha trộn

panschen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterate

[VI] pha, pha trộn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adulterate

To make impure by the admixture of other or baser ingredients.