TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được pha trộn

được pha trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được pha trộn

 adulterate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adulterate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amalgamate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được pha trộn

gemischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Pressen werden die gemischten Ausgangsstoffe unter hohem Druck (bis zu 6000 bar) zusammengepresst.

Các vật liệu đầu vào đã được pha trộn được ép dưới áp lực cao (đến 6.000 bar).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im uneingefärbten Zustand ist es daher weitgehend glasklar und durchsichtig.

Vì thế, nếu không được pha trộn màu, PVC hầu như trong suốt như thủy tinh.

Von Gemengen spricht man immer dann, wenn sich die miteinander vermengten Stoffe nicht chemisch verbinden.

Hỗn hợp là các chất được pha trộn mà không có liên kết hóa học với nhau.

Hierbeiwerden dann die Treibmittel in konzentrierterForm als Batch beigemischt.

Trong trường hợp này, chất tạo bọt dưới dạng đậm đặc được pha trộn vào từng mẻ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

für n Lösungen, die gemischt werden.

cho n dung dịch được pha trộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischter Chor

dàn hợp xướng chung (có nam và nữ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischt /(Adj.; -er, -este)/

được pha trộn; được trộn lẫn;

dàn hợp xướng chung (có nam và nữ). : gemischter Chor

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adulterate /xây dựng/

được pha trộn

adulterate, blend, dash, mix

được pha trộn

adulterate, amalgamate, blend

được pha trộn