TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được trộn lẫn

được trộn lẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được trộn lẫn

 miscellaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được trộn lẫn

gemischt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das pulvrige PVC wird dabei mit Weichmachern, UVStabilisatoren, Gleitmitteln, Pigmenten, Füllstoffen und weiteren Modifizierungsmitteln versehen.

Bột PVC được trộn lẫn với chất làm mềm, chất bền tia cực tím, chất làm trơn, phẩm màu, chất độn và các chất cải thiện tính chất khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu werden Eisenpartikel mit einem Durchmesser von 3 µm … 10 µm im Dämpferöl (Synthetiköl) eingebunden.

Các hạt sắt nhỏ với đường kính từ 3 μm đến 10 μm được trộn lẫn trong dầu giảm chấn (dầu tổng hợp).

Die entstehenden Wirbel sorgen für eine intensivere Vermischung des eingespritzten Kraftstoffes mit der Luft, wodurch es zu einer schnelleren Verbrennung kommt.

Luồng xoáy phát sinh khiến cho không khí và nhiên liệu được trộn lẫn vào nhau mạnh hơn, giúp đẩy nhanh quá trình cháy.

Im Leerlauf wird bei untenstehendem Kolben der Kraftstoff über die Leerlaufdüse angesaugt und im Saugrohr mit Luft gemischt.

Khi hoạt động ở chế độ không tải, nhiên liệu được hút qua vòi phun không tải ở piston nằm phía dưới và được trộn lẫn với không khí trong ống hút.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In geschüttelten Bioreaktoren werden die Durchmischung des Inhalts sowie die Begasung mit Luft durch die Bewegung des gesamten Bioreaktors in Schüttlern erreicht.

Nhờ rung động toàn bộ nên các thành phần trong lò phản ứng rung được trộn lẫn nhau và với không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischter Chor

dàn hợp xướng chung (có nam và nữ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemischt /(Adj.; -er, -este)/

được pha trộn; được trộn lẫn;

dàn hợp xướng chung (có nam và nữ). : gemischter Chor

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miscellaneous

được trộn lẫn