TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfälschen

pha trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụy tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai lạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp méo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verfälschen

corrupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adulterate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verfälschen

verfälschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da der Hitzdraht im Ansaugkanal sitzt, können sich Ablagerungen bilden, die das Messergebnis verfälschen.

Do được đặt trên đường đi của không khí nạp, dây nhiệt có thể bị bám bẩn và làm sai lệch kết quả đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfälschte Banknoten

những tờ giấy bạc giả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfälschen /(sw. V.; hat)/

trình bày sai; miêu tả sai; xuyên tạc; bóp méo (sự việc, lịch sử V V );

verfälschen /(sw. V.; hat)/

làm giảm chất lượng; pha trộn;

verfälschen /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) giả mạo; làm giả; ngụy tạo;

verfälschte Banknoten : những tờ giấy bạc giả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfälschen /vt/

giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfälschen /vt/M_TÍNH/

[EN] corrupt

[VI] làm sai lạc, làm hỏng

verfälschen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterate

[VI] pha trộn