TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm giảm chất lượng

làm giảm chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xấu đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm giảm chất lượng

deterioration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm giảm chất lượng

verfälschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die tatsächliche Entformungstemperatur sollte so hoch wie möglich sein, ohne dass Qualitätseinbußen entstehen. Je höher die Entformungstemperatur, desto kürzer die Zykluszeit

Nhiệt độ tháo khuôn nên càng cao càng tốt mà không làm giảm chất lượng. Nhiệt độ tháo khuôn càng cao thì thời gian chu trình càng ngắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deterioration

làm xấu đi, làm hư hỏng, làm giảm chất lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfälschen /(sw. V.; hat)/

làm giảm chất lượng; pha trộn;