Việt
Tham nhũng
làm sai lạc
làm hỏng
sai lạc
Anh
corrupt
Đức
verfälschen
fehlerhaft
verfälschen /vt/M_TÍNH/
[EN] corrupt
[VI] làm sai lạc, làm hỏng
fehlerhaft /adj/M_TÍNH/
[EN] corrupt (bị)
[VI] (bị) sai lạc
Corrupt
[VI] (adj) Tham nhũng
[EN] (e.g. A ~ official: Một quan chức tham nhũng).
lãm sái lạc, làm hư hàng Phá thôý hoặc thay đ& i thông tin làm cho nó không còn dâng tin cậy nửa.