control points /toán & tin/
bảng phím điều khiển
control points /toán & tin/
bảng phím thao tác
control points
bảng phím thao tác
control points
bảng phím điều khiển
control points
bàn phím điều khiển
console, control points /toán & tin/
bảng phím điều khiển
control points, operator console /toán & tin/
bảng phím thao tác
control panel cabinet, control points, control room, dash
tủ có bảng điều khiển
console, control points, operating console, operator's console
bàn phím điều khiển
Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.
A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.
system control panel, control points, desk, operator console, panel
bàn điều khiển hệ thống