TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operating console

bàn vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn điều khiển hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn phím điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operating console

 operating console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator's console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating console

bàn vận hành

 operating console

bàn điều khiển hoạt động

 operating console

bàn phím điều khiển

 bench table, operating console /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bàn vận hành

Một bàn vận hành.

A work bench..

 operating console, operator's console /toán & tin/

bàn điều khiển hoạt động

 console, control points, operating console, operator's console

bàn phím điều khiển

Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.

A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.