bench table /xây dựng/
mặt băng
Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức tường.
A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.
bench table
bàn vận hành
bench table, operating console /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bàn vận hành
Một bàn vận hành.
A work bench..