TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bench table

mặt băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bench table

 bench table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench table /xây dựng/

mặt băng

Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức tường.

A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.

 bench table

bàn vận hành

 bench table, operating console /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bàn vận hành

Một bàn vận hành.

A work bench..