Việt
mặt băng
sân băng
ldp bàng mỏng
ldp băng phủ đường
Anh
bench table
Đức
Glatteis
490 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen
490 Xử lý bề mặt băng nền đã phủ lớp
Dadurch verteilt die Rakel die Masse als Schicht über die Trägerbahn.
Qua đó tấm gạt phân bố nguyên liệu thành một lớp phủ lên bề mặt băng nền.
Glatteis /n -es/
1. (thể thao) mặt băng, sân băng; 2. ldp bàng mỏng, ldp băng phủ đường; auf - laufen bưdc vào con đưòng nguy hiểm; fn aufs - führen lùa ai, đánh lừa, lưòng gạt, phản thùng.
bench table /xây dựng/
Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức tường.
A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.