TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt băng

mặt băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp bàng mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp băng phủ đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt băng

 bench table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt băng

Glatteis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

490 Oberflächenbehandlung beschichteter Trägerbahnen

490 Xử lý bề mặt băng nền đã phủ lớp

Dadurch verteilt die Rakel die Masse als Schicht über die Trägerbahn.

Qua đó tấm gạt phân bố nguyên liệu thành một lớp phủ lên bề mặt băng nền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glatteis /n -es/

1. (thể thao) mặt băng, sân băng; 2. ldp bàng mỏng, ldp băng phủ đường; auf - laufen bưdc vào con đưòng nguy hiểm; fn aufs - führen lùa ai, đánh lừa, lưòng gạt, phản thùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench table /xây dựng/

mặt băng

Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức tường.

A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.