Việt
mặt băng
sân băng
ldp bàng mỏng
ldp băng phủ đường
Đức
Glatteis
Glatteis /n -es/
1. (thể thao) mặt băng, sân băng; 2. ldp bàng mỏng, ldp băng phủ đường; auf - laufen bưdc vào con đưòng nguy hiểm; fn aufs - führen lùa ai, đánh lừa, lưòng gạt, phản thùng.