Việt
bàn phím điều khiển
bàn giao tiếp thao tác viên
Anh
console
CƠ control panel
operating console
operator’s console
control points
operator's console
Đức
Bedienungspult
Jede Spritzgießmaschine verfügt über folgendeVerarbeitungsparameter, die über die Tastaturverändert werden können (Bild 1):
Những thông số gia công sau đây của mỗi máy đúc phun có thể thay đổi được từ bàn phím điều khiển (Hình 1):
console, control points, operating console, operator's console
Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.
A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.
Bedienungspult /nt/TH_BỊ/
[EN] console, CƠ control panel
[VI] bàn phím điều khiển
Bedienungspult /nt/V_THÔNG/
[EN] operating console, operator’s console
[VI] bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp thao tác viên