TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn phím điều khiển

bàn phím điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn giao tiếp thao tác viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bàn phím điều khiển

console

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ control panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating console

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operator’s console

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator's console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn phím điều khiển

Bedienungspult

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jede Spritzgießmaschine verfügt über folgendeVerarbeitungsparameter, die über die Tastaturverändert werden können (Bild 1):

Những thông số gia công sau đây của mỗi máy đúc phun có thể thay đổi được từ bàn phím điều khiển (Hình 1):

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 console, control points, operating console, operator's console

bàn phím điều khiển

Phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành để theo dõi và kiểm soát bộ xử lý trung tâm và thiết bị ngoại vi trong quá trình sản xuất.

A section of equipment designed for an operator to monitor and control a central processor and the peripheral equipment during production.

 console

bàn phím điều khiển

 control points

bàn phím điều khiển

 operating console

bàn phím điều khiển

 operator's console

bàn phím điều khiển

control points

bàn phím điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungspult /nt/TH_BỊ/

[EN] console, CƠ control panel

[VI] bàn phím điều khiển

Bedienungspult /nt/V_THÔNG/

[EN] operating console, operator’s console

[VI] bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp thao tác viên