TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control points

điểm tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phím điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn phím điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control points

control points

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

control points

Passpunkte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollpunkte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitpunkte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestimmungspunkte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

control points

points de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control points

bảng điều khiển

control points

bảng phím điều khiển

control points

bàn điều khiển

control points

bàn phím điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollpunkte /m pl/HÌNH/

[EN] control points

[VI] (các) điểm tựa

Leitpunkte /m pl/HÌNH/

[EN] control points (các)

[VI] (các) điểm tựa

Bestimmungspunkte /m pl/HÌNH/

[EN] control points

[VI] (các) điểm tựa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control points /SCIENCE/

[DE] Passpunkte

[EN] control points

[FR] points de contrôle