Việt
bảng phím điều khiển
bảng dụng cụ bay
bảng đồng hồ đo
Anh
console
instrument panel
control points
Đức
Bedienpult
Instrumentenbrett
console /toán & tin/
control points /toán & tin/
console, control points /toán & tin/
Bedienpult /nt/TH_BỊ, VTHK/
[EN] console
[VI] bảng phím điều khiển
Instrumentenbrett /nt/VTHK/
[EN] console, instrument panel
[VI] bảng phím điều khiển, bảng dụng cụ bay, bảng đồng hồ đo