Việt
bàn điều khiển hệ thống
Anh
system control panel
control points
desk
operator console
panel
Đức
Systemsteuerkonsole
system control panel, control points, desk, operator console, panel
system control panel /toán & tin/
Systemsteuerkonsole /f/M_TÍNH/
[EN] system control panel
[VI] bàn điều khiển hệ thống